Hotline : 0903 868 288
MÁY CẮT NGUỘI 2 TẦNG 4– 6-8-10 DÂY DOUBLE LAYER 4 – 6-8-10 LINES BAG MAKING MACHINE WITH CONVEYOR |
双层四 - 六-八-十送制袋机带输送架
Liên hệ
MÁY CẮT NGUỘI 2 TẦNG 4– 6-8-10 DÂY DOUBLE LAYER 4 – 6-8-10 LINES BAG MAKING MACHINE WITH CONVEYOR |
双层四 - 六-八-十送制袋机带输送架
Có thể lựa chọn linh kiện
1. Máy thích hợp dùng cho sản xuất các loại nhựa HDPE , LDPE ,các loại vật liệu khác cắt túi quai xách.
2.Sử dụng mô tơ Servo điều khiển ,mô tơ chính và mô tơ xả màng sử dụng biến tần điều khiển , sử dụng mắt hình in của Italy .Có tính năng tự động dừng máy khi hết màng , đứt màng , tắc màng .
3.Sử dụng băng tải tự động hoặc bàn tĩnh tùy chọn.
4.Tùy thuộc kích thước sản phẩm có thể làm 4 dây hoặc 10 dây để nâng cao sản lượng.
Model |
|||||||||
|
FQ-800 |
FQ-1000 |
|||||||
Khổ rộng túi(mm) |
制袋宽度 |
240*6 |
360*4 |
780*2 |
175*10 |
220*8 |
310*6 |
460*4 |
980*2 |
Khổ dài túi(mm) |
制袋长度 |
250~700 |
250~700 |
||||||
Tốc độ cắt(pcs/min) |
制袋速度 |
30~130 |
30~130 |
||||||
Độ dày mỏng màng(mm) |
制袋厚度 |
0.008~0.04 |
0.008~0.04 |
||||||
Sai số độ dài |
制袋误差 |
±1MM |
±1MM |
||||||
Tổng công suất (kw) |
整机功率 |
8KW |
10KW |
||||||
Kích thước máy (mm) |
设备尺寸 |
5400×1400×2000 |
5400×1600×2000 |
||||||
Trọng lượng máy (kg) |
机器重量 |
1700KG |
1900KG |
Liên hệ
Liên hệ
TRỤ SỞ HÀ NỘI
Địa chỉ: Nhà số 34 dãy A - HH04 - Đường Lưu Khánh Đàm
KĐT Việt Hưng - Quận Long Biên - TP Hà Nội
Hotline: 0903 868 288/ 0902 227 332
Tel: 043.652.6525 - Fax: 043.625.3525
Email: manhdungmaynhua@gmail.com
VPGD HỒ CHÍ MINH
Địa chỉ: Số 95A, Trần Thủ Độ, P. Phú Thạnh, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
Tel: 083.949.2288 - Fax: 083.949.2299
Hotline: 0283.86.111.86
Email: maynhuamanhdunghcm@gmail.com